tourist 
tourist | ['tuərist] |  | danh từ | | |  | khách du lịch | | |  | a tourist agency | | | hãng du lịch | | |  | (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu | | |  | the Australian tourists | | | những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi | | |  | (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất |
/'tuərist/
danh từ
nhà du lịch, khách du lịch
|
|