Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourelle


[tourelle]
danh từ giống cái
tháp con
(quân sự) tháp pháo
(kĩ thuật) giá quay, ổ quay
Caméra à tourelle
máy quay phim ổ quay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.