|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortillage
 | [tortillage] |  | danh từ giống đực | |  | sự xoắn đi xoắn lại một sợi mây | |  | sự vặn vẹo | |  | Tortillage d'une vigne | | sự vặn vẹo của một cây nho | |  | (nghĩa bóng, thân mật) lối (ăn nói) quanh co | |  | Haïr le tortillage | | ghét quanh co |
|
|
|
|