torpor
torpor | ['tɔ:pə] |  | danh từ | |  | trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải, tình trạng mê mệt | |  | a state of torpor induced by the tropical heat | | tình trạng uể oải do cái nóng vùng nhiệt đới gây ra |
/'tɔ:pə/
danh từ
trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt to arouse oneself from one's torpor tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt
|
|