![](img/dict/02C013DD.png) | [toilette] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trang điểm, sự ngắm vuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle avait le goût de la toilette |
| chị ấy thích ngắm vuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Table de toilette |
| bàn trang điểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn trang điểm, bàn phấn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang phục (của phụ nữ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle était en toilette de bal |
| bà ấy bận trang phục khiêu vũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de toilette |
| thay đổi trang phục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rửa ráy, sự tắm giặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire sa toilette avant de s'habiller |
| rửa ráy trước khi mặc áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la toilette d'un malade |
| rửa ráy cho một người bệnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồng rửa ráy (cũng) cabinet de toilette |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nhà tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toilettes publiques |
| nhà tiêu công cộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller aux toilettes |
| đi cầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) chỗ ngồi trong buồng tiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | màng ruột (của súc vật để làm lạp xưởng...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vải bọc hàng (của thợ may khi mang hàng đi trả khách hàng...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chat qui fait sa toilette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mèo liếm lông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eau de toilette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước thơm, nước hương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | produit de toilette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phấn son |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savon de toilette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xà phòng rửa |