![](img/dict/02C013DD.png) | [tirailler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lôi lôi kéo kéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien qui tiraille un chiffon |
| con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les affaires le tiraillent de tous côtés |
| công việc giằng co anh ấy về mọi phía |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plusieurs questions contradictoires le tiraillent |
| nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắn đì đà đì đẹt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirailler sur l'ennemi |
| bắn đì đà đì đẹt vào quân địch |