|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thievishly
thievishly![](img/dict/02C013DD.png) | ['θi:vi∫li] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trộm cắp, gian trá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp |
/'θi:viʃli/
phó từ
trộm cắp, gian trá
bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp
|
|
|
|