|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempter
tempter | ['temptə] |  | danh từ | |  | người xúi giục | |  | người cám dỗ, người quyến rũ | |  | (the Tempter) Ma vương, quỷ xa tăng |
/'temptə/
danh từ
người xúi giục
người cám dỗ, người quyến rũ !the Tempter
ma vương, quỷ xa tăng
|
|
|
|