![](img/dict/02C013DD.png) | ['temprət∫ə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep the house at an even temperature |
| giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a climate without extremes of temperature |
| một khí hậu không có những thái cực về nhiệt độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get/have/run a temperature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên cơn sốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to raise the temperature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem raise |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take somebody's temperature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng nhiệt kế đo thân nhiệt của ai; lấy nhiệt độ cho ai |