 | ['tæksəbl] |
 | tính từ |
|  | có thể đánh thuế được |
|  | a taxable article |
| một mặt hàng đánh thuế được |
|  | có thể phải đóng thuế, có trách nhiệm phải đóng thuế |
|  | taxable earnings |
| những thu nhập phải đóng thuế |
|  | có thể quy cho trách nhiệm |
|  | chịu phí tổn |
|  | the expenses of the transport are taxable to the sender |
| phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu |