tardiness
tardiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɑ:dinis] | | Cách viết khác: | | tardity | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ta:diti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm trễ, sự muộn (về hành động, người) |
/'tɑ:dinis/
danh từ
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn
sự chậm trễ, sự muộn
|
|