|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synthétique
 | [synthétique] |  | tÃnh từ | |  | tổng hợp | |  | Méthode synthétique | | những phương pháp tổng hợp | |  | Caoutchouc synthétique | | cao su tổng hợp | |  | Fibres synthétiques | | sợi tổng hợp |  | phản nghÄ©a analytique, naturel |
|
|
|
|