Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superincumbent




superincumbent
[,su:pərin'kʌmbənt]
tính từ
nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên


/,sju:pərin'kʌmbənt/

tính từ
nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.