Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subtilité


[subtilité]
danh từ giống cái
sự tế nhị; sự tinh tế
La subtilité de son raisonnement
sự lập luận tế nhị của ông ta
tư tưởng tế nhị, lá»i nói tế nhị, hành động tế nhị
phản nghĩa Bêtise, balourdise, épaisseur, lourdeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.