Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stranglehold




stranglehold
['stræηglhould]
danh từ
sự bóp chặt, sự thắt chặt
(+ on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được thích đáng)
the new tariffs have put a stranglehold on trade
những biểu thuế mới đã bóp nghẹt mậu dịch
(chính trị) thòng lọng (bóng)
(quân sự) vòng vây
the stranglehold is tightening
vòng vây đang thắt lại


/'stræɳglhould/

danh từ
(chính trị) thòng lọng (bóng)
(quân sự) vòng vây
the stranglehold is tightening vòng vây đang thắt lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stranglehold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.