Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufré


[soufré]
tính từ
tẩm lưu huỳnh
Allumettes soufrées
diêm tẩm lưu huỳnh
(có) màu vàng lưu huỳnh
Papillon soufré
bướm màu vàng lưu huỳnh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.