|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soucieux
| [soucieux] | | tính từ | | | lo lắng, bận lòng | | | Regard soucieux | | cái nhìn lo lắng | | | Air soucieux | | vẻ lo lắng | | | Mère soucieuse de son enfant | | người mẹ bận lòng vì con | | | Rendre soucieux | | làm bận lòng, làm lo lắng | | | tha thiết | | | Un peuple soucieux de sa liberté | | một dân tộc tha thiết tự do | | phản nghĩa Décontracté. |
|
|
|
|