|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soporifique
| [soporifique] | | tính từ | | | gây ngủ | | | Remède soporifique | | thuốc gây ngủ | | | (nghĩa bóng) phát buồn ngủ | | | Livre soporifique | | sách phát buồn ngủ | | danh từ giống đực | | | thuốc ngủ | | | Prendre un soporifique | | uống một viên thuốc buồn ngủ | | | (nghĩa bóng) thứ gây buồn ngủ, thứ gây buồn chán |
|
|
|
|