Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sophisticated
/sə'fistikeitid/
tính từ tinh vi, phức tạp, rắc rối sophisticated instruments những dụng cụ tinh vi khôn ra, thạo đời ra giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)