Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slip-cover




slip-cover
['slip'kʌvə]
danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)


/'slip,kʌvə/

danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)

Related search result for "slip-cover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.