secrétariat
 | [secrétariat] |  | danh từ giống đực | |  | chức thư ký, chức bà thư, chức tổng trưởng | |  | Secrétariat général | | chức tổng thư ký, chức tổng bà thư | |  | Secrétariat d'Etat | | chức tổng trưởng | |  | văn phòng | |  | Adressez-vous au secrétariat | | xin lên há»i văn phòng | |  | (chÃnh trị) ban bà thư |
|
|