Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seam





seam
[si:m]
danh từ
đường nối (của hai mép vải..)
đường may nổi
vết sẹo
đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ
nối (hai mảnh vải..) bằng đường khâu nối
((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
face seamed with scars
mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại



(tô pô) chỗ nối, đường nối

/si:m/

danh từ
đường may nổi
vết sẹo
đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
lớp (than đá, quặng...); vỉa than

ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
face seamed with scars mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.