|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénérer
 | [régénérer] |  | ngoại động từ | | |  | tái sinh, tái tạo. | | |  | La sève régénère les tissus détruits | | | nhựa cây tái tạo những mô bị phá huỷ | | |  | (nghĩa bóng) phục hưng. | | |  | Régénérer une nation | | | phục hưng một nước |
|
|
|
|