|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râler
 | [râler] |  | ná»™i động từ | |  | thở có tiếng ran | |  | Blessé qui râle | | ngưá»i bị thương thở có tiếng ran | |  | (thân máºt) cà u nhà u, chống cãi | |  | Faire râler qqn | | cà u nhà u ai | |  | kêu (động váºt) |
|
|
|
|