Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
righlet




danh từ
món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống



righlet
['riηlit]
danh từ
(số nhiều) món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.