reticent
reticent | ['retisnt] |  | tính từ | |  | (reticent about / on something) không dễ bộc lộ ý nghĩ hoặc tình cảm; kín đáo; trầm lặng; ít nói | |  | to be reticent about one's plans | | kín đáo về kế hoạch của mình |
/'retisənt/
tính từ
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
|
|