retardé
 | [retardé] |  | tÃnh từ | |  | cháºm (lại) | |  | Mouvement uniformément retardé | | chuyển động cháºm Ä‘á»u | |  | hoãn lại | |  | Départ retardé | | sá»± ra Ä‘i hoãn lại | |  | cháºm phát triển | |  | Enfant retardé | | đứa bé cháºm phát triển |  | danh từ | |  | trẻ cháºm phát triển |
|
|