Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retardé


[retardé]
tính từ
chậm (lại)
Mouvement uniformément retardé
chuyển động chậm Ä‘á»u
hoãn lại
Départ retardé
sự ra đi hoãn lại
chậm phát triển
Enfant retardé
đứa bé chậm phát triển
danh từ
trẻ chậm phát triển



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.