|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restitution
![](img/dict/02C013DD.png) | [restitution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khôi phục (bài văn cổ...), sự phục hồi (danh dự...), sự phục nguyên (bức tranh cũ...); bài văn khôi phục lại, công trình phục nguyên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Confiscation |
|
|
|
|