|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reprocher
![](img/dict/02C013DD.png) | [reprocher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chê trách, trách mắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprocher sa paresse à un écolier | | trách mắng một học sinh về tội lười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trách móc, trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprocher son ingratitude à quelqu'un | | trách ai phụ bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprocher un service à quelqu'un | | nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) không thừa nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprocher un témoin | | không thừa nhận một người chứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa complimenter, excuser; féliciter |
|
|
|
|