|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renaissance
![](img/dict/02C013DD.png) | [renaissance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự Phục sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục hưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La renaissance des lettres | | sự phục hưng văn học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Renaissance) thời Phục hưng; văn hoá phục hưng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thời phục hưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Architecture Renaissance | | nền kiến trúc thời Phục hưng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agonie, mort. |
|
|
|
|