![](img/dict/02C013DD.png) | [remplir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir un tonneau |
| đổ đầy thùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir une volière d'oiseaux |
| cho chim vào đầy lồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir son discours de citations |
| cho đầy câu trích dẫn vào bài diễn văn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La colère qui remplit son âme |
| cơn giận choán đầy tâm hồn nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étrangers remplissent la ville |
| người ngoại quốc đầy thành phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir un vide |
| lấp (đầy) một chỗ trống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir un questionnaire |
| điền một bản câu hỏi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện, làm tròn; giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir son devoir |
| làm tròn nghĩa vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sử dụng đầy đủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir son temps |
| sử dụng đầy đủ thời gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoả mãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir les conditions requises |
| thoả mãn các điều kiện cần thiết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vider, dépeupler |