 | [rempart] |
 | danh từ giống đực |
|  | thành luỹ |
|  | élvever des remparts |
| xây thành luỹ |
|  | bờ thành |
|  | Se promener sur les remparts |
| đi dạo trên bờ thành |
|  | (nghĩa bóng) cái chống đỡ |
|  | Rempart contre la médisance |
| cái chống đỡ lại sự nói xấu |
|  | faire un rempart de son corps à qqn |
|  | che chở bảo vệ cho ai |