Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
remark



/ri'mɑ:k/

danh từ
sự lưu ý, sự chú ý
    worthy of remark đáng lưu ý
sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
    to make (pass) no remark on không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
    to pass a rude remark upon someone nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
làm chú ý, làm lưu ý
nội động từ
( on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận


chú ý, chú thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.