reliable 
reliable | [ri'laiəbl] |  | tính từ | |  | chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) | |  | a reliable man | | một người đáng tin cậy | |  | reliable information | | tin tức chắc chắn |
tin cậy được
/ri'laiəbl/
tính từ
chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man một người đáng tin cậy reliable information tin tức chắc chắn
|
|