Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
receivable


    receivable /ri'si:vəbl/
tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu
    bills receivable những giấy báo thu
    Chuyên ngành kinh tế
báo thu
chưa nhận
kế hoạch dài hạn
kế hoạch trường kỳ
phải nhận được
phải thu
phải thu được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.