raut
raut | [raut] |  | danh từ ((cũng) route) | | |  | (quân sự) lệnh hành quân | | |  | column of raut | | | đội hình hành quân | | |  | to give the raut | | | ra lệnh hành quân | | |  | to get the raut | | | nhận lệnh hành quân |
/raut/
danh từ ((cũng) route)
(quân sự) lệnh hành quân column of raut đội hình hành quân to give the raut ra lệnh hành quân to get the raut nhận lệnh hành quân
|
|