![](img/dict/02C013DD.png) | [ratiboiser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ratiboiser au jeu tout l'argent de quelqu'un |
| đánh bạc ăn hết tiền của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils m'ont ratiboisé mille francs |
| chúng nó nẫng mất của tôi một nghìn frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est fini, je suis complètement ratiboisé |
| thế là hết, tôi đã sạt nghiệp hoàn toàn rồi |