 | [quy] |
|  | quy bản (nói tắt). |
|  | (thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed. |
|  | Bring together, converge. |
|  | Quy vào một mối |
| To bring together in a whole. |
|  | Recognize; state. |
|  | Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi |
| To place the blame (responsibility) for some fault on somebody. |
|  | Convert. |
|  | Quy thành thóc |
| To convert (some farm produce) into paddy. |
|  | Quy lại là |
| It boils down to. |
|  | come again, come back, return |
|  | đất nước quy về một mối |
| the country has become one |