Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quelqu'un


[quelqu'un]
đại từ (số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu'une, số nhiều giống cái quelques-unes)
người nào, ai
Quelqu'un joue du piano quelque part
ai chơi pianô đâu đấy
Quelqu'un lui a dit
một người nào đã nói với nó
Phản nghĩa Personne
ta đây kẻ giờ
Se croire quelqu'un
tưởng là ta đây kẻ giờ
(số nhiều) (một) vài cái; (một) vài người
Ne mangez pas tous les gâteaux, laissez - m'en quelques-uns
đừng ăn hết cả bánh ngọt, để cho tôi vài cái
Quelques-uns des assistants
một vài người trong cử toạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.