quadrangle
quadrangle | ['kwɔdræηgl] | | danh từ | | | hình tứ giác, hình bốn cạnh | | | sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad |
tứ giác complete q. tứ giác đầy đủ
/'kwɔ,dræɳgl/
danh từ hình bốn cạnh sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)
|
|