|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrissable
 | [pétrissable] |  | tÃnh từ | |  | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) có thể nhà o | |  | Pâte pétrissable | | bá»™t nhão có thể nhà o | |  | (nghÄ©a bóng) có thể nhà o nặn, có thể rèn luyện | |  | Esprit pétrissable | | đầu óc có thể rèn luyện |
|
|
|
|