|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénaliser
 | [pénaliser] |  | ngoại động từ | | |  | phạt | | |  | Être pénalisé pour excès de vitesse | | | bị phạt vì đã vượt quá tốc độ cho phép | | |  | đưa và o tình thế bị thua thiệt, là m thiệt thòi | | |  | Cette mesure pénalisera les bons conducteurs | | | biện pháp nà y sẽ là m thiệt thòi những bác tà i giá»i |
|
|
|
|