|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pète-sec
 | [pète-sec] |  | tÃnh từ (không đổi) | |  | (thân máºt) hách, hách dịch | |  | Un air pète-sec | | vẻ hách dịch | |  | Ton pète-sec | | giá»ng hách dịch |  | danh từ giống đực | |  | (thân máºt) kẻ hách dịch |
|
|
|
|