Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
putty


/'pʌti/

danh từ
bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty)
mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty)
vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty)
ngoại động từ
gắn mát tít

Related search result for "putty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.