|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétorien
![](img/dict/02C013DD.png) | [prétorien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) xem préteux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dignité prétorienne | | chức vị quan án | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cáºn vệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soldat prétorien | | lÃnh cáºn vệ (cổ La Mã) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) lÃnh cáºn vệ (cổ La Mã) |
|
|
|
|