Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
prosperity
prosperity /prosperity/ danh từ sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công Chuyên ngành kinh tế phát đạt (xí nghiệp) phồn vinh sự phồn vinh thịnh vượng (kinh tế)