|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prononcé
 | [prononcé] |  | tÃnh từ | | |  | rõ nét, rõ rệt | | |  | Ombre peu prononcée | | | bóng không rõ nét | | |  | intention prononcée | | | ý định rõ rệt |  | danh từ giống đực | | |  | (luáºt há»c, pháp lý) lá»i tuyên án |
|
|
|
|