|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promener
![](img/dict/02C013DD.png) | [promener] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dắt đi dạo, dắt đi chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promener un enfant | | dắt con đi chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promener son chien | | dắt chó đi dạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa đi đưa lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promener ses regards | | đưa mắt nhìn quanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đem theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promener partout son ennui | | đem theo nỗi u sầu đi khắp nơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | allez vous promener ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | cút đi! xéo! | | ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer tout promener | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ bỏ hoàn toàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi dạo, dạo chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je promène dans le parc | | tôi dạo chơi trong công viên |
|
|
|
|