|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profilé
![](img/dict/02C013DD.png) | [profilé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) đã tạo biên dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carrosserie bien profilée | | thùng xe đã tạo biên dạng thÃch hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) thép hình |
|
|
|
|