Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
principal


/'prinsəpəl/

tính từ
chính, chủ yếu
    principal cause nguyên nhân chính
    principal boy vai nam chính (trong một vở tuồng câm)
    principal girl vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)
(ngôn ngữ học) chính
    principal clause mệnh đề chính
danh từ
người đứng đầu
giám đốc, hiệu trưởng
    lady principal bà hiệu trưởng
chủ, chủ mướn, chủ thuê
người uỷ nhiệm
người đọ súng (đọ gươm) tay đôi
thủ phạm chính
(thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ
(kiến trúc) xà cái, xà chính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "principal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.